TRƯỜNG ĐẠI HỌC SEJONG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SEJONG Tên tiếng Hàn: 세종대학교 Tên tiếng Anh: Sejong University Loại hình: Tư thục Số lượng sinh viên: 12,000 sinh viên Năm thành lập: 1940 Học phí học tiếng Hàn: 6,600,000 KRW/ năm Địa chỉ: 209, Neungdong-ro, Gwangjin- gu, Seoul, Hàn Quốc Website: sejong.ac.kr Nhóm trường: TOP 2 trường chứng nhận |
1. Giới thiệu chung về trường Đại học Sejong
Tự hào mang tên của vị vua sáng tạo ra bảng chữ cái tiếng Hàn, Sejong University được thành lập vào tháng 5 năm 1940 và là một trường tư thục ở Seoul. Trường gồm nhiều tòa nhà cao tầng với trang thiết bị hiện đại. Giống như các trường đại học khác ở Seoul, Sejong có cơ sở hạ tầng rất tốt phục vụ tối đa hoạt động học tập và nghiên cứu.
- Trường xếp thứ nhất toàn quốc trong bảng xếp hạng các trường đại học trên thế giới của Leiden năm 2019
- Trường xếp thứ 10 trên toàn quốc theo bảng đánh giá THE năm 2020
- Trường xếp thứ 2 toàn quốc về Ngành Quản trị Du lịch khách sạn theo bảng xếp hạng Đại học thế giới QS 2020
Trường đại học Sejong áp dụng chương trình đào tạo tiếng Hàn tại Viện đào tạo Quốc tế từ tháng 3/2008 nhằm mục đích kế thừa và phát huy tinh thần của vua Sejong – người đã sáng tạo ra bảng chữ cái Hangul Hàn Quốc. Thông qua những chương trình đa dạng, đội ngũ giảng viên nổi bật cùng những nền tảng kinh nghiệm vững chắc, trường đại học Sejong luôn cố gắng để tạo ra những chương trình khác biệt và luôn lấy học sinh làm trọng tâm.
Theo nhận xét của các du học sinh thì Sejong được xem là ngôi nhà thứ hai của mình, không đơn thuần là một ngôi trường nữa. Bởi lẽ, Đại học Sejong luôn tạo mọi điều kiện tốt nhất để khuyến khích các du học sinh quốc tế như hỗ trợ kinh phí kí túc xá, đưa ra những mức học bổng hấp dẫn cho từng năm học. Sejong đã không ngừng đạt được niềm tin của các sinh viên nước ngoài, đặc biệt là sinh viên Việt Nam trong những năm gần đây. Với mức chi phí khá thấp so với các trường tại Seoul mà vẫn đảm bảo chất lượng giảng dạy, Sejong sẽ là lựa chọn tối ưu cho nhiều du học sinh quốc tế.
2. Chương trình học của trường
2.1. Khóa học tiếng Hàn
- Thời gian nhập học: Tháng 3, 6, 9,12 hàng năm
- Thời gian học: từ thứ 2 – thứ 6 (hàng tuần)
- Học phí học tiếng: Khoảng 1,650,000/kỳ (gồm 4 kỳ)
2.2. Chương trình học Đại học (4 năm) và chuyển tiếp (2 năm)
– Khai giảng: Tháng 3, tháng 9 hàng năm
Khoa | Khối ngành |
Nhân văn | Văn học và ngôn ngữ Hàn Văn học và ngôn ngữ Anh Văn học và ngôn ngữ Nhật Lịch sửSư phạm |
Khoa học xã hội | Kinh tế và thương mại Quản trị công Nghệ thuật truyền thông Thương mại Trung Quốc |
Quản trị kinh doanh | |
Quản trị khách sạn và du lịch | Quản trị khách sạn Quản trị du lịch Quản lí dịch vụ thực phẩm |
Khoa học tự nhiên | Toán học Toán học ứng dụng Vật lý Thiên văn học và khoa học không gian Hóa học Môi trường và năng lượng |
Khoa học đời sống | Công nghệ và khoa học thực phẩm Kỹ thuật sinh học Sinh học phân tử Kỹ thuật nguồn sinh học |
Điện tử và kỹ thuật thông tin | Kỹ thuật điện tử Kỹ thuật thông tin và truyền thông Kỹ thuật quang học Kỹ thuật và khoa học máy tính Bảo mật Dung lượng số |
Kỹ thuật | Kiến trúc Kỹ thuật kiến trúc Kỹ thuật dân dụng và môi trường Kỹ thuật thông tin và môi trường không gian Kỹ thuật thông tin trái đất Kỹ thuật năng lượng và khoáng sản Cơ khí Kỹ thuật không gian Công nghệ nano và công nghệ vật liệu tiên tiến Kỹ thuật năng lượng hạt nhân |
Nghệ thuật và giáo dục thể chất | Hội họa Thiết kế công nghiệp Thiết kế thời trang Âm nhạc Giáo dục thể chất Nhảy Hoạt hình Phim |
2.3 Sau đại học
- Kinh doanh
- Khoa học chính sách
- Sư phạm
- Du lịch
- Nghệ thuật biểu diễn
- Văn hóa nghệ thuật
- Bất động sản
- Công nghiệp
3. Học bổng
Hệ | Loại học bổng | KRW | Thời điểm trả |
Dành cho học sinh có thành tích tốt, hoàn thành 100% giờ học trên lớp, được giáo viên đề cử | Sinh viên đại học và sau đại học | 30% học phí | Miễn giảm trước |
Học bổng Sejong | 1,650,000 | Trả sau mỗi kỳ học kết thúc | |
Học bổng loại xuất sắc Học bổng loại giỏi | 500,000 100,000 | Trả sau mỗi kỳ học kết thúc | |
Học bổng lớp mục tiêu | – 10% học phí 1 kỳ học tiếng – 100% học phí kỳ đầu và phí nhập học khi lên đại học | – Học tiếng: sau khi kì học kết thúc – Học sinh đại học: sau khi có giấy báo đỗ và được miễn giảm sau đó | |
CHƯƠNG TRÌNH ĐẠI HỌC | Đại học (học sinh được tiến cử từ Viện trưởng) | Thành tích Topik – Học bổng % | Áp dụng cho học sinh tại Viện đào tạo quốc tế 02 học kỳ trở lên và được Viện trưởng tiến cử |
Topik 6 – Học bổng 100% | |||
Topik 5 – Học bổng 70% | |||
Topik 4 – Học bổng 50% | |||
Topik 3 – Học bổng 30% | |||
Học sinh lớp mục tiêu | Hỗ trợ 100% học phí học kỳ đầu tiên | Áp dụng cho học sinh lớp mục tiêu tại Viện đào tạo quốc tế 02 học kỳ trở lên và được Viện trưởng tiến cử | |
Phí nhập học | Hỗ trợ 100% phí đăng ký học kỳ đầu tiên |
6. Ký túc xá
Hiện đại, rộng rãi, 3-4 người/phòng, trang cấp đầy đủ các phương tiện, thiết bị thiết yếu.
Phòng 4 người: 600,000 won/01 học kỳ (khoảng 10 tuần)
MỌI THÔNG TIN TƯ VẤN VỀ DU HỌC HÀN QUỐC XIN LIÊN HỆ:
- Hotline: 0977690005
- Zalo: https://zalo.me/0977690005
- Facebook: https://www.facebook.com/quangdongbg
- Địa chỉ: Ngõ 130 Hồ Tùng Mậu, Mai Dịch, Cầu Giấy, Hà Nội.
- Website: https://dongduhoc.vn/